Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
CHRISTIE, AGATHA
Tội ác dưới ánh mặt trời
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ , 1999 .- 284tr. ; 19cm
/ 25.000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Truyện ngắn
|
XXX
A100G154HAC 1999
ĐKCB:
VN.002101 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.002102 (Sẵn sàng)
2.
CHRISTIE, AGATHA
Một, hai, ba...Những cái chết bí ẩn
/ Agatha Christie; Nguyễn Bá dịch .- Hà Nội , 1996 .- 296tr. ; 19cm.
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Truyện
. 4.
Anh
.
I.
Nguyễn Bá
.
XXX
A100G154HAC 1996
ĐKCB:
VN.000699 (Sẵn sàng)
3.
CHRISTIE, AGATHA
5 giờ 25 phút
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Vũ Đình Phòng dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Lao động , 2007 .- 298tr. ; 19cm
/ 32000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Anh
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Vũ Đình Phòng
.
823
ĐKCB:
VN.007596 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.007597 (Sẵn sàng)
4.
CHRISTIE, AGATHA
Người thiếu phụ tuyệt vọng
/ Agatha Christie ; Dịch: Văn Hoà .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 264tr ; 19cm .- (Truyện trinh thám thế giới chọn lọc)
Tên sách bằng tiếng Pháp: Mr Parker Pyne
/ 22.500đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Pháp
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Văn Hoà
.
840
ĐKCB:
VN.007600 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.007601 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.001728 (Sẵn sàng)
5.
CHRISTIE, AGATHA
13 vụ án
: Tiểu thuyết / Agatha Christie ; Đào Đăng Trạch Thiên dịch .- H. : Văn học , 2006 .- 251tr. ; 19cm
/ 29000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Anh
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Đào Đăng Trạch Thiên
.
823
ĐKCB:
VN.007615 (Sẵn sàng)
6.
CHRISTIE, AGATHA
Chuyến tàu 16 giờ 50'
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Vũ Đình Phòng dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Lao động , 2007 .- 299tr. ; 19cm
Nguyên tác: 4:50 from paddington
/ 32000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Anh
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Vũ Đình Phòng
.
823
ĐKCB:
VN.007625 (Sẵn sàng)
7.
CHRISTIE, AGATHA
Ngôi nhà cổ quái
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Phạm Tùng Vĩnh dịch .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 367tr. ; 19cm
/ 41000đ
1.
Truyện trinh thám
. 2.
Anh
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Phạm Tùng Vĩnh
.
823
ĐKCB:
VN.007628 (Sẵn sàng)